Có 2 kết quả:
誤打誤撞 wù dǎ wù zhuàng ㄨˋ ㄉㄚˇ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ • 误打误撞 wù dǎ wù zhuàng ㄨˋ ㄉㄚˇ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ
wù dǎ wù zhuàng ㄨˋ ㄉㄚˇ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accidentally
(2) to act before thinking
(2) to act before thinking
Bình luận 0
wù dǎ wù zhuàng ㄨˋ ㄉㄚˇ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accidentally
(2) to act before thinking
(2) to act before thinking
Bình luận 0